Đào Nhật Minh
|
- Stats
- Transfers
Season | Team | Competition | |||||||||||
2023 | Da Nang | Club Friendlies | |||||||||||
2023 | Da Nang | V.League 1 | 144 | 11 | 1 | 10 | 15 | ||||||
2022 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Club Friendlies | |||||||||||
2022 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 532 | 10 | 8 | 2 | 6 | 14 | 1 | ||||
2021 | Fredericia | Club Friendlies | 1 | ||||||||||
2021 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 518 | 7 | 6 | 1 | 5 | 3 | 1 | ||||
2020/2021 | Fredericia | DBU Pokalen | 1 | ||||||||||
2020 | Than Quang Ninh | Club Friendlies | |||||||||||
2020 | Than Quang Ninh | AFC Cup | 90 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||
2020 | Than Quang Ninh | V.League 1 | 1042 | 13 | 11 | 2 | 1 | 8 | 1 | ||||
2020/2021 | Sheffield United | FA Cup | 1 | 1 | |||||||||
2019 | Than Quang Ninh | V.League 1 | 2149 | 24 | 24 | 2 | 3 | ||||||
2018 | Than Quang Ninh | V.League 1 | 529 | 17 | 4 | 13 | 2 | 20 | 1 | 3 | |||
2017 | Than Quang Ninh | V.League 1 | 115 | 8 | 8 | 24 | 1 | 1 | |||||
2017 | Than Quang Ninh | AFC Cup | 46 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
2015 | Than Quang Ninh | V.League 1 | 37 | 2 | 2 | 22 | |||||||
2014 Korea Republic | Vietnam U23 | Asian Games | 3 | ||||||||||
2014 | Than Quang Ninh | V.League 1 | 458 | 9 | 5 | 4 | 2 | 16 | 2 |
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2023-01-01 | Hong Linh Ha Tinh | Da Nang | Free Transfer | - |
Đào Nhật Minh is 32 years old, born 27 April 1992, in Vietnam.
He's full name is Nhật Minh Đào.
Đào Nhật Minh currently plays for Hồng Lĩnh Hà Tĩnh, in Vietnam .
Đào Nhật Minh plays as Midfielder.
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - 2022
Name | Age | |||
c | T. Nguyễn | 46 | ||
c | Phạm Minh Đức | N/d | ||
Văn Kiên Dương | 21 | |||
Văn Hùng Đinh | 27 | |||
Goalkeeper | ||||
Dương Tùng Lâm | 24 | |||
Phan Đình Vũ Hải | 29 | |||
Dương Quang Tuấn | 27 | |||
Defender | ||||
Nguyễn Văn Hạnh | 26 | |||
Văn Đào | 27 | |||
Đức Trần | 25 | |||
Trịnh Đức Lợi | 29 | |||
Nguyễn Xuân Hùng | 33 | |||
Hoàng Ngọc Hào | 29 | |||
Nguyễn Trọng Đại | 27 | |||
Nguyễn Sỹ Nam | 31 | |||
Trương Trọng Sáng | 30 | |||
Jan | 31 | |||
Midfielder | ||||
Trung Nguyễn | 26 | |||
Trần Phi Sơn | 32 | |||
Dionatan Restinga | 31 | |||
Giang Trần Quách Tân | 32 | |||
Đào Nhật Minh | 32 | |||
V. Nguyễn | 25 | |||
Trần Văn Công | 25 | |||
Văn Nguyễn | 28 | |||
Văn Phạm | 27 | |||
Đinh Thanh Trung | 36 | |||
Nguyễn Văn Hiệp | 30 | |||
Ngô Xuân Toàn | 31 | |||
Attacker | ||||
Suraka Zakaria | 31 | |||
Paollo Madeira Oliveira | 27 |
Football Competitions
National Club Competitions |
GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR AFR SOU WOR N/C WOR WOR EUR EUR WOR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |