Hoàng Thái Bình
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
Season | Team | Competition | |||||||||||
2023/2024 | Thanh Hóa | V.League 1 | 1054 | 12 | 12 | 2 | |||||||
2023 | Thanh Hóa | V.League 1 | 1688 | 19 | 18 | 1 | 4 | 1 | 3 | ||||
2022 | Hai Phong | Club Friendlies | |||||||||||
2022 | Hai Phong | V.League 1 | 1710 | 19 | 19 | 4 | 1 | 1 | 1 | ||||
2021 | Thanh Hóa | V.League 1 | 90 | 1 | 1 | 11 | |||||||
2020 | Thanh Hóa | V.League 1 | 900 | 10 | 10 | 8 | |||||||
2019 | Thanh Hóa | V.League 1 | 11 |
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2022-02-16 | FLC Thanh Hoa | Hai Phong | Free Transfer | - |
Hoàng Thái Bình is 26 years old, born 22 January 1998, in Vietnam.
He's full name is Thái Bình Hoàng.
Hoàng Thái Bình currently plays for Thanh Hóa, in Vietnam .
Hoàng Thái Bình plays as Defender.
Thanh Hóa - 2023/2024
Name | Age | |||
c | L. Petrović | 76 | ||
ac | Hoàng Thanh Tùng | N/d | ||
c | V. Emilov Popov | 48 | ||
Thanh Nam Trương | 19 | |||
A Mít | 28 | |||
Văn Tùng Nguyễn | 22 | |||
Thái Sơn Nguyễn | 20 | |||
Ngọc Hà Đoàn | 20 | |||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Thanh Thắng | 35 | |||
Trịnh Xuân Hoàng | 23 | |||
Y Eli Niê | 23 | |||
Nguyễn Thanh Diệp | 32 | |||
Defender | ||||
Trần Như Tân | 22 | |||
Nguyễn Thanh Long | 31 | |||
Đinh Tiến Thành | 33 | |||
Hoàng Thái Bình | 26 | |||
Ben Van Meurs | 26 | |||
Trần Đình Bảo | 26 | |||
Đinh Viết Tú | 31 | |||
Trịnh Văn Lợi | 28 | |||
Nguyễn Sỹ Nam | 31 | |||
Midfielder | ||||
Luiz Antônio | 33 | |||
Doãn Ngọc Tân | 29 | |||
Phạm Trùm Tỉnh | 28 | |||
Nguyễn Trọng Hùng | 26 | |||
Hồng Vũ | 25 | |||
Trọng Nguyễn | 24 | |||
Lê Quốc Phương | 32 | |||
Attacker | ||||
Rimario Gordon | 29 | |||
Lâm Ti Phông | 28 | |||
Nguyên Hoàng Võ | 22 | |||
Lê Văn Thắng | 34 | |||
Hoàng Đình Tùng | 35 | |||
Lê Thanh Bình | 28 |
Football Competitions
National Club Competitions |
GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR AFR SOU WOR N/C WOR WOR EUR EUR WOR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |