- Academy »
- Stats »
- Mai Sỹ Hoàng
Mai Sỹ Hoàng
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
Season | Team | Competition | |||||||||||
2023/2024 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 589 | 9 | 6 | 3 | 2 | 3 | 2 | 1 | |||
2023 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 727 | 11 | 8 | 3 | 4 | 5 | 3 | ||||
2022 | Song Lam Nghe An | Club Friendlies | |||||||||||
2022 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 1229 | 16 | 14 | 2 | 4 | 7 | 1 | 2 | |||
2021 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 12 | ||||||||||
2020 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 270 | 3 | 3 | 4 |
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2020-01-01 | Kon Tum | Song Lam Nghe An | Unknown | - |
Mai Sỹ Hoàng is 25 years old, born 1 January 1999, in Vietnam.
He's full name is Sỹ Hoàng Mai.
Mai Sỹ Hoàng currently plays for Song Lam Nghe An, in Vietnam .
Mai Sỹ Hoàng plays as Midfielder.
Song Lam Nghe An - 2023/2024
Name | Age | |||
c | N. Phan | 40 | ||
c | Ngô Quang Trường | N/d | ||
ac | H. Nguy?n | 43 | ||
ac | Phan Như Thuật | 40 | ||
Văn Bắc Ngô | 20 | |||
Nguyên Hoàng Lê | 19 | |||
Khắc Lương Hồ | 23 | |||
Văn Quý Lê | 20 | |||
Xuân Tiến Đinh | 21 | |||
Văn Việt Nguyễn | 21 | |||
Quang Vinh Nguyễn | 19 | |||
Văn Thành Lê | 22 | |||
Thanh Đức Bùi | 18 | |||
Nam Hải Trần | 20 | |||
Văn Thành Phan | 17 | |||
Văn Huy Vương | 22 | |||
Xuân Đại Phan | 21 | |||
Bá Quyền Phan | 22 | |||
Văn Bách Nguyễn | 21 | |||
Quang Tú Đặng | 22 | |||
Văn Lương Ngô | 22 | |||
Long Vũ Lê Đình | 17 | |||
Văn Bình Cao | 19 | |||
Akwa Raphael Success | 26 | |||
Goalkeeper | ||||
Trần Văn Tiến | 29 | |||
Defender | ||||
Mario Zebić | 28 | |||
Trần Đình Hoàng | 32 | |||
Midfielder | ||||
Mạnh Quỳnh Trần | 23 | |||
Xuân Bình Nguyễn | 22 | |||
V. Nguyễn | 24 | |||
V. Đặng | 24 | |||
Mai Sỹ Hoàng | 25 | |||
Attacker | ||||
Michael Olaha | 27 | |||
Hồ Phúc Tịnh | 29 |
Football Competitions
National Club Competitions |
GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR AFR SOU WOR N/C WOR WOR EUR EUR WOR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |