Nguyễn Văn Công
|
- Stats
- Transfers
- Trophies
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2023-10-01 | Ha Noi | Quang Nam | Free Transfer | - |
National Club Competitions | ||||
V.League 1 | Winner | 4x | ||
  | Runnerup | 3x |
Nguyễn Văn Công is 31 years old, born 1 August 1992, in Vietnam.
He's full name is Văn Công Nguyễn.
Nguyễn Văn Công currently plays for Quang Nam, in Vietnam .
Nguyễn Văn Công plays as Goalkeeper.
Quang Nam - 2023/2024
Name | Age | |||
c | S. Văn | N/d | ||
c | T. Nguyễn | 46 | ||
Văn Ka Nguyễn | 24 | |||
Hải Đức Lê | 24 | |||
Ngọc Hiệp Trần | 25 | |||
Văn Ngọc Nguyễn | 25 | |||
Đình Bắc Nguyễn | 19 | |||
Trung Phong Phù | 25 | |||
Tiến Mạnh Nguyễn | 21 | |||
Thế Hoàng | N/d | |||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Văn Công | 31 | |||
Tống Đức An | 33 | |||
Defender | ||||
Nguyễn Tăng Tiến | 30 | |||
Stephen Eze | 30 | |||
Nguyễn Tiến Duy | 32 | |||
Mạc Đức Việt Anh | 27 | |||
Võ Ngọc Đức | 29 | |||
Quoc Minh Truong | 23 | |||
Midfielder | ||||
Trần Hoàng Hưng | 28 | |||
Nguyễn Vũ Hoàng Dương | 31 | |||
Mạch Ngọc Hà | 23 | |||
V. Nguyễn | 25 | |||
Cao Xuân Thắng | 31 | |||
Phan Thanh Hậu | 27 | |||
Attacker | ||||
Hoàng Vũ Samson | 35 | |||
Conrado | 32 | |||
Ngân Văn Đại | 32 | |||
V. Võ | 24 | |||
Lê Văn Nam | 24 | |||
Lê Xuân Tú | 24 | |||
Yago Ramos | 28 |
Football Competitions
National Club Competitions |
GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR AFR SOU WOR N/C WOR WOR EUR EUR WOR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |